|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá mòi
noun sardine cháºt nhÆ° cá_mòi trong há»™p packed like sardines in a box
| [cá mòi] | | | sardine | | | Chúng tôi bị dồn và o nhau như cá mòi | | We were jammed/crammed/packed in like sardines |
|
|
|
|